Có 2 kết quả:

守法 shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ手法 shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ

1/2

shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to abide by the law

Bình luận 0

shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủ pháp, kỹ năng, kỹ thuật, kỹ xảo

Từ điển Trung-Anh

(1) technique
(2) trick
(3) skill

Bình luận 0