Có 2 kết quả:
守法 shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ • 手法 shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abide by the law
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thủ pháp, kỹ năng, kỹ thuật, kỹ xảo
Từ điển Trung-Anh
(1) technique
(2) trick
(3) skill
(2) trick
(3) skill
Bình luận 0